【ベトナム語単語】 クリスマスに関するベトナム語 (動画付き)

クリスマスに関するベトナム語
クリスマスに関するベトナム語を紹介したいと思います。
どうぞ、ご覧ください!
1. Giáng Sinh/ Noel:クリスマス
2. đêm Giáng Sinh:クリスマスの夜
3. thiệp Giáng Sinh:クリスマスカード
4. vòng hoa Giáng Sinh:クリスマスリース
5. ông già Noel:サンタクロース
6. cây thông Noel:クリスマスツリー
7. quà Giáng Sinh:クリスマスプレゼント
8. túi quà của ông già Noel:サンタのプレゼント袋
9. bài hát mừng Giáng Sinh:クリスマスキャロル
10. bánh kem Giáng Sinh:クリスマスケーキ
11. nhà thờ:教会
12. chúa Giê – su:イエス
13. con tuần lộc:トナカイ
14. xe trượt tuyết:ソリ
15. tất/ bít tất/ vớ:靴下
16. ống khói : 煙突
17. cái chuông: ベル
18. người tuyết:雪だるま
19. tuyết:雪
20. ngôi sao:星
🔥🔥🔥私たちの「rakurakutiengviet」というインスタグラムチャンネルで単語の発音の動画もありますので、良かったら、下のリンクを押してご覧くださいね。
👉👉👉https://www.instagram.com/p/CXzpLHgvjBc/?utm_source=ig_web_copy_link

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら