28/12/2021
680

【ベトナム語漢越語】#47「NHÂN_人」(動画付き)

漢越語:NHÂN_人

今回、[NHÂN_人]という漢越語に関する言葉を紹介させていただきます。

漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!

是非、ご参考にしてください。

 

1️⃣CÁ NHÂN【個人】:個人

  - thông tin cá nhân:個人情報

  - vệ sinh cá nhân:個人衛生

2️⃣NHÂN VẬT【人物】:人物

  - tính cách của nhân vật:人物の性格

  - nhân vật quan trọng:重要人物

3️⃣BỆNH NHÂN 【病人】:患者

  - Chăm sóc bệnh nhân.

     病人を看護する。

  - Phòng cấp cứu rất đông bệnh nhân.

     緊急救命室は患者で混雑している。

4️⃣NHÂN CHỨNG【人証】:証人、参考人

  - Triệu tập nhân chứng.

     証人を召喚する。

  - Nhân chứng ra hầu tòa.

     証人が裁判所に出廷する。

  - Chị ấy từ chối làm nhân chứng.

     証人になることを拒否する。

5️⃣ SÁT NHÂN【殺人】:殺人者

  - Anh ta là kẻ sát nhân. 

     あいつは殺人者だ。

  - Cảnh sát đã tìm thấy kẻ sát nhân.

     警察は殺人犯を見つけました。

6️⃣NẠN NHÂN【難人】:被害者

  - gia đình nạn nhân:被害者の家族

  - Cứu trợ nạn nhân.

     被害者を救援する。

7️⃣NHÂN SỰ【人事】:人事

  - quản lí nhân sự:人事管理

  - hành chính nhân sự:行政人事

8️⃣NHÂN DÂN【人民】:人民、庶民、国民

  - Làm việc vì nhân dân.

     人民のために働く。

  - quân đội nhân dân:人民軍隊

  - cảnh sát nhân dân:人民警察

9️⃣NHÂN CÁCH【人格】:人格

  - người có nhân cách tốt:人格者「優れた人格を持つ人」

  - đa nhân cách:多重人格

 

私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。

👉👉👉https://www.instagram.com/p/CWp5b_mhG1h/?utm_source=ig_web_copy_link

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら