04/12/2021
627

【ベトナム語漢越語】#45「BÌNH_平」(動画付き)

漢越語:BÌNH_平 

今回、[BÌNH_平]という漢越語に関する言葉を紹介させていただきます。

漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!

是非、ご参考にしてください。

 

1️⃣BÌNH ĐẲNG【平等】:平等
     - bình đẳng nam nữ:男女平等

     - chủ nghĩa bình đẳng:平等主義

2️⃣BÌNH DÂN【平民】:庶民
   - nhà hàng bình dân:庶民的なレストラン

     - cuộc sống bình dân:庶民の生活

3️⃣BÌNH DỊ【平易】:カジュアル
     - lối sống bình dị : カジュアルな暮らし方

     - quần áo bình dị:カジュアルな服

4️⃣BÌNH TĨNH【平静】:平静
   - giữ bình tĩnh:平静を保つ

     - Nói chuyện bằng thái độ bình tĩnh.

        平静な態度で話す。

5️⃣BÌNH AN【平安】:平安
   - Em muốn sống một cuộc sống bình an.

        平安な生活を送りたい。

     - Những ngày bình an:平安な日々

6️⃣HOÀ BÌNH【和平】:平和
     - hoà bình thế giới:世界平和

     - Anh ấy định tham gia phong trào hoà bình.

     彼は平和運動に参加するつもりです。

 

私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。

👉https://www.instagram.com/p/CWX1gu1BrK9/?utm_source=ig_web_copy_link

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら