【ベトナム語漢越語】#45「BÌNH_平」(動画付き)

漢越語:BÌNH_平
今回、[BÌNH_平]という漢越語に関する言葉を紹介させていただきます。
漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!
是非、ご参考にしてください。
1️⃣BÌNH ĐẲNG【平等】:平等
- bình đẳng nam nữ:男女平等
- chủ nghĩa bình đẳng:平等主義
2️⃣BÌNH DÂN【平民】:庶民
- nhà hàng bình dân:庶民的なレストラン
- cuộc sống bình dân:庶民の生活
3️⃣BÌNH DỊ【平易】:カジュアル
- lối sống bình dị : カジュアルな暮らし方
- quần áo bình dị:カジュアルな服
4️⃣BÌNH TĨNH【平静】:平静
- giữ bình tĩnh:平静を保つ
- Nói chuyện bằng thái độ bình tĩnh.
平静な態度で話す。
5️⃣BÌNH AN【平安】:平安
- Em muốn sống một cuộc sống bình an.
平安な生活を送りたい。
- Những ngày bình an:平安な日々
6️⃣HOÀ BÌNH【和平】:平和
- hoà bình thế giới:世界平和
- Anh ấy định tham gia phong trào hoà bình.
彼は平和運動に参加するつもりです。
私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。
👉https://www.instagram.com/p/CWX1gu1BrK9/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら