【ベトナム語単語】 ベトナムの交通標識(動画付き)

ベトナムの交通標識
1. đường cấm:通行止め
2. đường trơn:すべりやすい
3. đường một chiều:一方通行
4. đường hai chiều:二方向交通
5. đường dành cho ô tô:自動車専用
6. đường dành cho người đi bộ:横断歩道
7. đoạn đường đang thi công:道路工事中
8. đoạn đường hay xảy ra tai nạn:危険道路
(事故が起こりやすい道路)
9. cấm đỗ xe:駐車禁止
10. cấm dừng và đỗ xe:駐停車禁止
11. cấm quay đầu:転回禁止
12. cấm rẽ trái:左折禁止
13. cấm rẽ phải:右折禁止
14. cấm ô tô:自動車通行止め
15. cấm xe máy:バイク通行止め
16. cấm người đi bộ:歩行者通行止め
17. cấm đi ngược chiều:車両進入禁止
18. đi chậm:徐行
19. dừng lại:一時停止
20. nơi đỗ xe:停車可能
🔥🔥🔥私たちの「rakurakutiengviet」というインスタグラムチャンネルで単語の発音の動画もありますので、良かったら、下のリンクを押してご覧くださいね。
👉👉👉https://www.instagram.com/p/CWZYuT6P5jk/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら