【ベトナム語単語】 ベトナム語の接続詞(動画付き)

ベトナム語の接続詞
1. và:~と~
Tôi rất thích học tiếng Anh và tiếng Pháp.
私は、英語とフランス語を勉強するのが好きです。
2. để:~ため
Cô ấy ăn toàn rau xanh để giảm cân.
彼女は痩せるため、緑の野菜ばかり食べています。
3. hơn nữa:また、それに、さらに、その上
Bài tập này dài, hơn nữa rất khó.
この問題は長いです。それに、とても難しいです。
4. do/ vì~nên:~ので、~から
Vì trời mưa nên em trai tôi không đi chơi.
雨なので、弟は遊びに行かなかった。
5. nhưng:~ですが、~けど
Tiếng Việt khó nhưng rất thú vị.
ベトナム語は難しいですが、とても面白いです。
6. hay/ hay là/ hoặc là:または、それとも、~か~か
Bạn muốn ăn phở hay nem cuốn?
あなたは、フォーを食べたいですか?それとも春巻きを食べたいですか?
7. nếu/ nếu như~thì:もし~たら、~ば、~なら
Nếu có nhiều tiền thì tôi sẽ đi du lịch.
もしお金がたくさんあったら、旅行に行きます。
8. không những~mà còn:だけでなく~も
Chị Lan không những xinh mà còn thông minh.
Lanさんはキレイなだけでなく、頭もいいです。
🔥🔥🔥私たちの「rakurakutiengviet」というインスタグラムチャンネルで単語の発音の動画もありますので、良かったら、下のリンクを押してご覧くださいね。
👉👉👉https://www.instagram.com/p/CWMg9m1vTeh/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら