25/11/2021
608

【ベトナム語単語】 よく使うベトナム語の副詞(動画付き)

よく使うベトナム語の副詞

1. luôn luôn:いつも
    Ông tôi luôn luôn ngủ lúc 10 giờ.
    私のおじいさんはいつも10時に寝ます。

2. thường/ hay : 普段/よく
    Em gái tôi hay bị ốm.
    私の妹はよく風邪を引く。
    Cô ấy thường thức dậy lúc 5 giờ sáng.
    彼女は普段5時に起きる。

3. thỉnh thoảng:時々
    Thỉnh thoảng anh ăn cơm ở bên ngoài.
    私は時々外食をします。

4. cực kì:極めて
    Cô ấy cực kì xinh.
    彼女は極めて美しいです。

5. rất:とても
    Anh ấy rất thông minh. 
    彼は頭がとてもいいです。

6. hơi:ちょっと
    Món gà rán này hơi cay đấy.
    このからあげはちょっと辛いですよ。

7. lại:また
    Lại cãi nhau à?
    また喧嘩したの?

8. nhất định:必ず
  Nhất định em ấy sẽ đến. 必ず彼女は来ます。

9. đột nhiên:急に
    Đột nhiên trời mưa to.
  急に大雨が降ってきた。

10. ngay lập tức/ ngay:すぐ
     Ra ngoài ngay lập tức.
     すぐに出てください。 

 

🔥🔥🔥私たちの「rakurakutiengviet」というインスタグラムチャンネルで単語の発音の動画もありますので、良かったら、下のリンクを押してご覧くださいね。

👉👉👉https://www.instagram.com/p/CWCP6OKvoZg/?utm_source=ig_web_copy_link

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら