【ベトナム語単語】 お店の種類に関連したベトナム語(動画付き)

お店の種類に関連したベトナム語
1. cửa hàng tiện lợi:コンビニ
2. cửa hàng hoa:花屋
3. cửa hàng rau:野菜屋
4. cửa hàng hoa quả:果物屋
5. cửa hàng giày dép:靴屋
6. cửa hàng quần áo:洋服店
7. cửa hàng thú cưng:ペットショップ
8. cửa hàng bánh mỳ:パン屋
9. cửa hàng kính mắt:メガネ店
10. cửa hàng điện tử:電気屋
11. cửa hàng đồ lưu niệm:お土産店
12. cửa hàng bánh kẹo:お菓子屋
13. cửa hàng văn phòng phẩm:文房具店
14. nhà sách:本屋
15. nhà hàng:レストラン
16. hiệu thuốc:薬局
🔥🔥🔥私たちの「rakurakutiengviet」というインスタグラムチャンネルで単語の発音の動画もありますので、
良かったら、下のリンクを押してご覧くださいね。
👉👉👉https://www.instagram.com/p/CVeMVJ8vncR/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら