【ベトナム語の単語】 #9「Rau / Củ quả : 野菜」

こんにちは!らくらくベトナム語です。
皆さんは野菜を十分に食べていますか?
今回、「Rau / Củ quả : 野菜」に関する単語をご紹介いたしました。
是非、ご参考にしてくださいね。
1 |
rau muống |
空芯菜 |
2 |
rau mồng tơi/ rau mùng tơi |
ツルムラサキ |
3 |
rau đay |
シマツナソ |
4 |
rau dền |
ひゆ菜 |
5 |
rau ngót |
アマメシバ |
6 |
rau chân vịt/ rau bina |
ほうれん草 |
7 |
rau cần nước |
セリ |
8 |
rau cần tây |
セロリ |
9 |
rau xà lách |
サラダ菜 |
10 |
rau diếp |
レタス |
11 |
rau má |
シボクサ |
12 |
rau mùi |
パクチー |
13 |
tía tô |
シソ |
14 |
rau cải cúc |
春菊 |
15 |
rau cải chíp |
青梗菜 |
16 |
rau bắp cải/ cải bắp |
キャベツ |
17 |
rau cải ngọt |
小松菜 |
18 |
rau cải thảo/ rau cải trắng |
白菜 |
19 |
rau cải xoong |
クレソン |
20 |
củ cải trắng |
大根 |
21 |
củ cải đường |
テンサイ |
22 |
củ su hào |
コールラビ |
23 |
củ dền |
ビーツ |
24 |
giá đỗ |
もやし |
25 |
măng |
たけのこ |
26 |
măng tây |
アスパラガス |
27 |
bí ngô/ bí đỏ |
かぼちゃ |
28 |
bí xanh/ bí đao |
とうがん |
29 |
quả mướp |
へちま |
30 |
mướp đắng |
ゴーヤ |
31 |
khoai tây |
じゃがいも |
32 |
khoai lang |
さつま芋 |
33 |
khoai sọ |
さといも |
34 |
khoai mỡ trắng |
とろろいも |
35 |
ngô |
トウモロコシ |
36 |
củ sen |
レンコン |
37 |
hạt sen |
ハスの実 |
38 |
dưa chuột/ dưa leo |
キュウリ |
39 |
cà chua |
トマト |
40 |
cà tím |
茄子 |
41 |
cà rốt |
ニンジン |
42 |
quả su su |
ハヤトウリ |
43 |
quả đậu bắp |
オクラ |
44 |
quả chanh |
レモン/ライム |
45 |
quả quất |
キンカン |
46 |
quả ớt |
唐辛子 |
47 |
quả ớt xanh |
ピーマン |
48 |
quả ớt chuông (đỏ, vàng) |
パプリカ(赤いのと黄色の) |
49 |
củ tỏi |
ニンニク |
50 |
củ gừng |
生姜 |
51 |
củ giềng |
ガランガル |
52 |
cây sả |
レモングラス |
53 |
hành lá |
長ネギ |
54 |
củ hành tây |
玉ねぎ |
55 |
củ hành tím |
紫玉ねぎ |
56 |
lá hẹ |
にら |
57 |
lá lốt |
ヒハツ |
58 |
nấm |
キノコ |
59 |
nấm kim/ nấm kim châm |
エノキ |
60 |
nấm hương/ nấm đông cô |
シイタケ |
61 |
nấm đùi gà |
エリンギ |
62 |
mộc nhĩ/ nấm tai mèo |
きくらげ |
63 |
đậu cove |
インゲン |
64 |
đậu Hà Lan |
グリーンピース |
65 |
súp lơ xanh/ bông cải xanh |
ブロッコリー |
66 |
súp lơ trắng/ bông cải trắng |
カリフラワー |
67 |
dọc mùng |
はすいもの茎 |
以上の67個の野菜に関する単語をまとめて致しました。🍆🥒🥕🍅
日本にない野菜もたくさんありますが、知っておいたほうがいいと思います。
いつもご覧いただきありがとうございます。❣️❣️❣️
👉もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したい方はこちらへ