13/04/2021
7197

【ベトナム語の単語】 #9「Rau / Củ quả : 野菜」 

こんにちは!らくらくベトナム語です。

皆さんは野菜を十分に食べていますか?

今回、「Rau / Củ quả  :  野菜」に関する単語をご紹介いたしました。

是非、ご参考にしてくださいね。

1

rau muống

空芯菜

2

rau mồng tơi/ rau mùng tơi

ツルムラサキ

3

rau đay

シマツナソ

4

rau dền

ひゆ菜

5

rau ngót

アマメシバ

6

rau chân vịt/ rau bina

ほうれん草

7

rau cần nước

セリ

8

rau cần tây

セロリ

9

rau xà lách

サラダ菜

10

rau diếp

レタス

11

rau má

シボクサ

12

rau mùi

パクチー

13

tía tô

シソ

14

rau cải cúc

春菊

15

rau cải chíp

青梗菜

16

rau bắp cải/ cải bắp

キャベツ

17

rau cải ngọt

小松菜

18

rau cải thảo/ rau cải trắng

白菜

19

rau cải xoong

クレソン

20

củ cải trắng

大根

21

củ cải đường

テンサイ

22

củ su hào

コールラビ

23

củ dền

ビーツ

24

giá đỗ

もやし

25

măng

たけのこ

26

măng tây

アスパラガス

27

bí ngô/ bí đỏ

かぼちゃ

28

bí xanh/ bí đao

とうがん

29

quả mướp

へちま

30

mướp đắng

ゴーヤ

31

khoai tây

じゃがいも

32

khoai lang

さつま芋

33

khoai sọ

さといも

34

khoai mỡ trắng

とろろいも

35

ngô

トウモロコシ

36

củ sen

レンコン

37

hạt sen

ハスの実

38

dưa chuột/ dưa leo

キュウリ

39

cà chua

トマト

40

cà tím

茄子

41

cà rốt

ニンジン

42

quả su su

ハヤトウリ

43

quả đậu bắp

オクラ

44

quả chanh

レモン/ライム

45

quả quất

キンカン

46

quả ớt

唐辛子

47

quả ớt xanh

ピーマン

48

quả ớt chuông (đỏ, vàng)

パプリカ(赤いのと黄色の)

49

củ tỏi

ニンニク

50

củ gừng

生姜

51

củ giềng

ガランガル

52

cây sả

レモングラス

53

hành lá

長ネギ

54

củ hành tây

玉ねぎ

55

củ hành tím

紫玉ねぎ

56

lá hẹ

にら

57

lá lốt

ヒハツ

58

nấm

キノコ

59

nấm kim/ nấm kim châm

エノキ

60

nấm hương/ nấm đông cô

シイタケ

61

nấm đùi gà

エリンギ

62

mộc nhĩ/ nấm tai mèo

きくらげ

63

đậu cove

インゲン

64

đậu Hà Lan

グリーンピース

65

súp lơ xanh/ bông cải xanh

ブロッコリー

66

súp lơ trắng/ bông cải trắng

カリフラワー

67

dọc mùng

はすいもの茎

 

以上の67個の野菜に関する単語をまとめて致しました。🍆🥒🥕🍅

日本にない野菜もたくさんありますが、知っておいたほうがいいと思います。

いつもご覧いただきありがとうございます。❣️❣️❣️

👉もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したい方はこちらへ