【ベトナム語漢越語】#32「LẬP : 立」(動画付き)

漢越語:「LẬP : 立」
今回、[LẬP : 立]という漢越語に関する言葉をご紹介したいと思います。
漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!
是非、ご参考にしてください。
1️⃣LẬP LUẬN【立論】:立論する
- lập luận chắc chắn:明確な立論
- Cô ấy lập luận dựa trên dữ liệu đã thu thập được.
彼女は、集めたデータに基づいて立論します。
2️⃣LẬP TRƯỜNG【立場】:立場
- Bảo vệ lập trường của mình.
自分の立場を守る。
- lập trường vững chắc:強い立場
- lập trường cá nhân:独自の立場
3️⃣TỰ LẬP【自立】:自立する
- Anh ấy tự lập từ khi còn nhỏ.
彼は小さい頃から自立しています。
- khả năng tự lập:自立する能力
4️⃣ĐỘC LẬP【独立】:独立する
- cuộc sống độc lập:独立生活
- Tôi định sống độc lập sau khi tốt nghiệp đại học.
私は、大学卒業後、独立して生きるつもりです。
5️⃣THIẾT LẬP【設立】:設立する
- sự thiết lập chế độ mới:新しい制度の設立
- Anh ấy là người thiết lập ra tổ chức này.
彼は、この組織を設立した人です。
6️⃣CÔNG LẬP【公立】:公立
- đại học công lập:公立大学
- trường công lập:公立学校
7️⃣QUỐC LẬP (quốc gia)【国立】:国立
- công viên quốc gia:国立公園
- viện bảo tàng quốc gia:国立博物館
8️⃣SÁNG LẬP【創立】:創立する
- người sáng lập:創立者
- ngày sáng lập:創立日
- Người sáng lập công ty là bố tôi.
会社を創立した人は父です。
以上です。
私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、
良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。
👉https://www.instagram.com/p/CThIFnSBe9F/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら