24/09/2021
251

【ベトナム語漢越語】#32「LẬP : 立」(動画付き)

漢越語:「LẬP : 立」

今回、[LẬP : 立]という漢越語に関する言葉をご紹介したいと思います。

漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!

是非、ご参考にしてください。

 

1️⃣LẬP LUẬN【立論】:立論する

- lập luận chắc chắn:明確な立論

- Cô ấy lập luận dựa trên dữ liệu đã thu thập được.

   彼女は、集めたデータに基づいて立論します。

2️⃣LẬP TRƯỜNG【立場】:立場

- Bảo vệ lập trường của mình.

   自分の立場を守る。

- lập trường vững chắc:強い立場

- lập trường cá nhân:独自の立場

3️⃣TỰ LẬP【自立】:自立する

- Anh ấy tự lập từ khi còn nhỏ.

   彼は小さい頃から自立しています。

- khả năng tự lập:自立する能力

4️⃣ĐỘC LẬP【独立】:独立する

- cuộc sống độc lập:独立生活

- Tôi định sống độc lập sau khi tốt nghiệp đại học.

   私は、大学卒業後、独立して生きるつもりです。

5️⃣THIẾT LẬP【設立】:設立する

- sự thiết lập chế độ mới:新しい制度の設立

- Anh ấy là người thiết lập ra tổ chức này.

   彼は、この組織を設立した人です。

6️⃣CÔNG LẬP【公立】:公立

- đại học công lập:公立大学

- trường công lập:公立学校

7️⃣QUỐC LẬP (quốc gia)【国立】:国立 

- công viên quốc gia:国立公園

- viện bảo tàng quốc gia:国立博物館

8️⃣SÁNG LẬP【創立】:創立する

- người sáng lập:創立者

- ngày sáng lập:創立日

- Người sáng lập công ty là bố tôi.

   会社を創立した人は父です。

 

以上です。

私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、

良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。

👉https://www.instagram.com/p/CThIFnSBe9F/?utm_source=ig_web_copy_link

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら