【ベトナム語基礎文法】~ bao nhiêu tiền?:「~いくらですか?」はベトナム語で(動画付き)

値段の尋ね方
⛳接続:(物) + bao nhiêu tiền? : ~はいくらですか。
*bao nhiêu:どのぐらい
*tiền:お金
*bao nhiêu tiền:いくらですか?
⛳例文:
- Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか。
- Cái túi đó bao nhiêu tiền?
そのかばんはいくらですか。
- Đôi giày này bao nhiêu tiền?
この靴はいくらですか?
- Cái váy kia bao nhiêu tiền?
そのドレスはいくらですか?
⛳返事:(物) + 値段
⛳例文:
- Cái này 150 nghìn đồng.
これは15万ドンです。
- Cái túi đó 70 nghìn đồng.
そのかばんは7万ドンです。
- Đôi giày này 200 nghìn đồng.
この靴は20万ドンです。
- Cái váy kia 180 nghìn đồng.
そのドレスは18万ドンです。
⛳会話:
A:Hôm qua, chị mua cái mũ này. Đẹp không em?
昨日、私はこの帽子を買いました。綺麗ですか?
B:Đẹp lắm chị ạ. Cái mũ này bao nhiêu tiền ạ?
とても綺麗です。この帽子はいくらですか?
A:Cái mũ này 100 nghìn đồng em ạ.
この帽子は10万ドンです。
この表現はこちらの動画にも入っていますので、
良かったら、ご覧くださいね。👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ