【ベトナム語の単語】 #7 「NGHỀ NGHIỆP : 職業」
皆さんは 今、何の仕事をしていますか?
子供のころの夢がかなったでしょうか?
今やっている仕事は好きですか?
ぜひ、聞かせてくださいね!
さて、世の中にどんな仕事があるのか一緒に調べましょう!
ベトナム語 |
日本語 |
bác sĩ 医者
|
y tá 看護師
|
bác sĩ nội khoa 内科医
|
phóng viên インタビュアー/記者/リポーター
|
bác sĩ ngoại khoa 外科医
|
phát thanh viên アナウンサー
|
bác sĩ chuyên khoa mắt 眼医者
|
biên tập viên 編集者
|
bác sĩ thú y 獣医師
|
phi công パイロット
|
bác sĩ tâm lý 精神科医
|
tiếp viên hàng không 客室乗務員
|
nha sĩ 歯医者
|
cảnh sát 警察
|
dược sĩ 薬剤師
|
thanh tra 検査官
|
nghệ sĩ 芸能人/芸術家 |
người mẫu モデル
|
hoạ sĩ 画家
|
người mẫu ảnh 写真モデル
|
ca sĩ 歌手
|
người mẫu quảng cáo ポスターモデル
|
luật sư 弁護士
|
người pha chế rượu (bartender) バーテンダー
|
kỹ sư エンジニア
|
người giúp việc ホームヘルパー
|
kiến trúc sư 建築技師
|
bảo mẫu 保育士/保母
|
thủ thư 司書
|
tài xế/tài xế lái xe 運転手
|
thư kí 秘書
|
thợ may テーラー
|
thám tử 探偵
|
thợ xây 建築士
|
thám tử tư 私立探偵
|
thợ mỏ 坑夫
|
giảng viên (đại học) (大学の)教師/講師
|
thợ điện 電気工
|
giáo viên 教師
|
thợ hàn 溶接工
|
giáo viên cấp ba 高校教師
|
thợ cắt tóc 理髪師
|
giáo viên cấp hai 中学校教師
|
đầu bếp クック/シェフ/調理師
|
giáo viên cấp một 小学校教師
|
nhân viên công chức 公務員
|
giáo viên mầm non 幼稚園教諭
|
phi hành gia 宇宙飛行士
|
giáo viên chính quy 正規教師
|
chính trị gia 政治家
|
giáo viên hợp đồng 非正規教師
|
tiểu thuyết gia 小説家
|
sinh viên 大学生
|
bình luận gia 論評家
|
học sinh 学生
|
nhiếp ảnh gia カメラマン
|
công tố viên/ kiểm sát viên 検事
|
nhà văn 作家
|
bình luận viên/ người dẫn chương trình (mc) 解説者/司会者
|
nhà báo 新聞記者
|
đạo diễn 監督
|
nhà biên kịch 脚本家
|
diễn viên 俳優
|
nhà thiết kế thời trang デザイナー
|
nhân viên (văn phòng) 会社員
|
nhà triết học 哲学者
|
phiên dịch viên 通訳者
|
nhà khoa học 科学者
|
biên dịch viên 翻訳者
|
nhà thiên văn học 天文学者
|
hướng dẫn viên (du lịch) ガイド
|
nhà vật lý học 物理学者
|
tư vấn viên カウンセラー
|
nhà địa chất học 地質学者
|
huấn luyện viên コーチ
|
nhà khảo cổ học 考古学者
|
vận động viên/tuyển thủ 選手
|
nhà toán học 数学者
|
điều dưỡng viên 介護士
|
nội trợ 主婦
|
nhà kinh tế học エコノミスト
|
|
世の中にはいろんな仕事がありますね!自分の好きな仕事を見つければ幸せです。もっと幸せなことは毎日、好きな会社で好きな仕事をやっていくことだと思います。しかし、誰にでもできる事じゃありませんね!皆さんはどう思いますか?ぜひご意見を、お聞かせください!
最後までご覧いただきありがとうございます❣️❣️❣️
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ