12/04/2021
3430

【ベトナム語の単語】 #7 「NGHỀ NGHIỆP : 職業」

皆さんは 今、何の仕事をしていますか?

子供のころの夢がかなったでしょうか?

今やっている仕事は好きですか?

ぜひ、聞かせてくださいね!

さて、世の中にどんな仕事があるのか一緒に調べましょう!

 

ベトナム語

日本語

 bác sĩ

医者

y tá

看護師

bác sĩ nội khoa

内科医

 phóng viên

インタビュアー/記者/リポーター

bác sĩ ngoại khoa

外科医

 

phát thanh viên

アナウンサー

bác sĩ chuyên khoa mắt

眼医者

 biên tập viên

編集者

bác sĩ thú y

獣医師

 phi công

パイロット

bác sĩ tâm lý

精神科医

tiếp viên hàng không

客室乗務員

nha sĩ

歯医者

 cảnh sát

警察

dược sĩ

薬剤師

thanh tra

検査官 

nghệ sĩ

芸能人/芸術家


người mẫu

モデル

hoạ sĩ

画家

 người mẫu ảnh

写真モデル

ca sĩ

歌手

người mẫu quảng cáo

ポスターモデル

luật sư

弁護士

người pha chế rượu (bartender)

バーテンダー

kỹ sư

エンジニア

người giúp việc

ホームヘルパー

kiến trúc sư

建築技師

 bảo mẫu

保育士/保母

thủ thư

司書

tài xế/tài xế lái xe

運転手

thư kí

秘書

 thợ may

テーラー

thám tử

探偵

 thợ xây

建築士

thám tử tư

私立探偵

thợ mỏ

坑夫 

giảng viên (đại học)

(大学の)教師/講師

 thợ điện

電気工

giáo viên

教師

 thợ hàn

溶接工

giáo viên cấp ba

高校教師

thợ cắt tóc

理髪師

giáo viên cấp hai

中学校教師

 đầu bếp

クック/シェフ/調理師

giáo viên cấp một

小学校教師

 nhân viên công chức

公務員

giáo viên mầm non

幼稚園教諭

 phi hành gia

宇宙飛行士

giáo viên chính quy

正規教師

chính trị gia

政治家

giáo viên hợp đồng

非正規教師

 tiểu thuyết gia

小説家

sinh viên

大学生

bình luận gia

論評家

học sinh

学生

 nhiếp ảnh gia

カメラマン

công tố viên/ kiểm sát viên

検事

nhà văn

作家

bình luận viên/ người dẫn chương trình (mc)

解説者/司会者

 nhà báo

 新聞記者

đạo diễn

監督

 nhà biên kịch

 脚本家

diễn viên

俳優

 nhà thiết kế thời trang

デザイナー

nhân viên (văn phòng)

会社員

nhà triết học

哲学者

phiên dịch viên

通訳者

nhà khoa học

科学者

biên dịch viên

翻訳者

 nhà thiên văn học

天文学者

hướng dẫn viên (du lịch)

ガイド

nhà vật lý học

物理学者

tư vấn viên

カウンセラー

 nhà địa chất học

地質学者

huấn luyện viên

コーチ

nhà khảo cổ học

考古学者

vận động viên/tuyển thủ

選手

nhà toán học

数学者

điều dưỡng viên

介護士

 nội trợ

主婦

 nhà kinh tế học

エコノミスト

 

 

 

世の中にはいろんな仕事がありますね!自分の好きな仕事を見つければ幸せです。もっと幸せなことは毎日、好きな会社で好きな仕事をやっていくことだと思います。しかし、誰にでもできる事じゃありませんね!皆さんはどう思いますか?ぜひご意見を、お聞かせください!

最後までご覧いただきありがとうございます❣️❣️❣️

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ