【ベトナム語漢越語】#17 「THẤT : 失」(動画付き)

漢越語:「THẤT : 失」
皆さん、こんにちは!🙂🙂🙂
今回、[THẤT : 失]という漢越語に関する言葉をご紹介したいと思います。
漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!
是非、ご参考にしてください。
1️⃣THẤT BẠI 【失敗】:失敗
- thí nghiệm bị thất bại:実験を失敗してしまいました。
- Không ai thành công mà chưa từng thất bại.
誰も失敗せずに成功することはありません。
- Thất bại là mẹ của thành công.
失敗は成功のもと。
2️⃣THẤT LỄ【失礼】:失礼
- thái độ thất lễ:失礼な態度
- hành động thất lễ:失礼な行為
- lời nói thất lễ:失礼な言葉
3️⃣THẤT NGHIỆP【失業】:失業する
- tỉ lệ thất nghiệp:失業率
- Tôi đang thất nghiệp.
私は失業中です。
- Anh ấy thất nghiệp đã 2 năm rồi.
彼は2年間失業しています。
4️⃣TỔN THẤT【損失】:損失
- tổn thất lớn:大きな損失
- Nhật Bản khắc phục những tổn thất sau động đất.
日本は地震後の損失を克服します。
- tổn thất về người và của:人と財産の損失
5️⃣THẤT VỌNG【失望】:失望
- Thất vọng về bản thân.
自分に失望しました。
- cảm giác thất vọng : 失望感
6️⃣THẤT TÌNH【失恋】:失恋
- Anh ấy đang thất tình vì bị bạn gái chia tay.
彼は彼女に振られて、失恋しています。
以上です。
私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、
良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。
👉https://www.instagram.com/p/CRizeX8haZZ/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら