07/08/2021
398

【ベトナム語漢越語】#17 「THẤT : 失」(動画付き)

漢越語:「THẤT : 失」

皆さん、こんにちは!🙂🙂🙂

今回、[THẤT : 失]という漢越語に関する言葉をご紹介したいと思います。

漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!

是非、ご参考にしてください。

 

1️⃣THẤT BẠI 【失敗】:失敗

  - thí nghiệm bị thất bại:実験を失敗してしまいました。

  - Không ai thành công mà chưa từng thất bại.

     誰も失敗せずに成功することはありません。

  - Thất bại là mẹ của thành công.

     失敗は成功のもと。

2️⃣THẤT LỄ【失礼】:失礼

  - thái độ thất lễ:失礼な態度

  - hành động thất lễ:失礼な行為

  - lời nói thất lễ:失礼な言葉

3️⃣THẤT NGHIỆP【失業】:失業する

  - tỉ lệ thất nghiệp:失業率

  - Tôi đang thất nghiệp.

     私は失業中です。

  - Anh ấy thất nghiệp đã 2 năm rồi.

     彼は2年間失業しています。

4️⃣TỔN THẤT【損失】:損失

  - tổn thất lớn:大きな損失

  - Nhật Bản khắc phục những tổn thất sau động đất.

     日本は地震後の損失を克服します。

  - tổn thất về người và của:人と財産の損失

5️⃣THẤT VỌNG【失望】:失望

  - Thất vọng về bản thân.

     自分に失望しました。

  - cảm giác thất vọng : 失望感

6️⃣THẤT TÌNH【失恋】:失恋

  - Anh ấy đang thất tình vì bị bạn gái chia tay.

     彼は彼女に振られて、失恋しています。

 

以上です。

私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、

良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。

👉https://www.instagram.com/p/CRizeX8haZZ/?utm_source=ig_web_copy_link

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら