【ベトナム語漢越語】#16 「QUỐC : 国」(動画付き)

漢越語:「QUỐC : 国」
皆さん、こんにちは!🙂🙂🙂
今回、[QUỐC : 国]という漢越語に関する言葉をご紹介したいと思います。
漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!
是非、ご参考にしてください。
1️⃣QUỐC TỊCH【国籍】:国籍
- quốc tịch Nhật Bản:日本の国籍
- Cô ấy mang quốc tịch Mỹ.
彼女はアメリカの国籍を持っています。
- Tôi là người Việt Nam nhưng có quốc tịch Nhật Bản.
私はベトナム人ですが、国籍は日本です。
2️⃣QUỐC TẾ【国際】:国際
- sân bay quốc tế: 国際空港
- hội nghị quốc tế:国際会議
3️⃣QUỐC HỘI【国会】:国会
- tòa nhà quốc hội:国会議事堂
- thông tin quốc hội:国会情報
- quốc hội Việt Nam:ベトナムの国会
4️⃣QUỐC GIA【国家】:国家
- an ninh quốc gia:国家の安全
- vấn đề quốc gia:国家の問題
5️⃣TOÀN QUỐC【全国】:全国
- đại hội toàn quốc:全国大会
- dịch vụ giao hàng toàn quốc:全国配送サービス
6️⃣TRUNG QUỐC【中国】:中国
- Bố của Nam là người Trung Quốc.
Namさんのお父さんは中国人です。
- Dân số Trung Quốc đông hơn dân số Nhật Bản.
日本より中国のほうが人口が多い。
7️⃣QUỐC KÌ【国旗】:国旗
- treo quốc kì:国旗を掲げる
- Mỗi quốc gia có một quốc kì khác nhau.
国によって国旗が違います。
以上です。
私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、
良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。
👉https://www.instagram.com/p/CRQg7OBhG26/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら