22/07/2021
742

【ベトナム語基礎文法】 #5 国籍の尋ね方(動画付き)

国籍の尋ね方

⛳接続:

    主語 + là người nước nào?:~はどこの国の人ですか。
    - người : ひと
    - nước nào : どの国
    - là người nước nào?: どこの国の人ですか。

 

⛳例文:
    1. Chị ấy là người nước nào?
        彼女はどこの国の人ですか。
    2. Anh là người nước nào?
        お兄さんはどこの国の人ですか。
    3. Em là người nước nào?
        あなたはどこの国の人ですか。

 

⛳返事:主語 + là người + 国の名前
            *~ là người ~ : ~は~人です

    1. Chị ấy là người Việt Nam.
        彼女はベトナム人です。
    2. Anh là người Nhật Bản.
        私は日本人です。
    3. Em là người Trung Quốc.
        私は中国人です。

 

⛳会話:
    A: Chào anh. Rất vui được gặp anh.
        こんにちは!あなたに会えてとても嬉しいです。
    B: Chào chị. Tôi cũng rất vui được gặp chị.
        こんにちは!私もあなたに会えてとても嬉しいです。
    A: Anh là người nước nào?
        あなたはどこの国の人ですか。
    B: Tôi là người Mỹ.
        私はアメリカ人です。

 

この表現はこちらの動画にも入っていますので、

良かったら、ご覧くださいね。👇👇👇

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ