【ベトナム語基礎文法】 #5 国籍の尋ね方(動画付き)

国籍の尋ね方
⛳接続:
主語 + là người nước nào?:~はどこの国の人ですか。
- người : ひと
- nước nào : どの国
- là người nước nào?: どこの国の人ですか。
⛳例文:
1. Chị ấy là người nước nào?
彼女はどこの国の人ですか。
2. Anh là người nước nào?
お兄さんはどこの国の人ですか。
3. Em là người nước nào?
あなたはどこの国の人ですか。
⛳返事:主語 + là người + 国の名前
*~ là người ~ : ~は~人です
1. Chị ấy là người Việt Nam.
彼女はベトナム人です。
2. Anh là người Nhật Bản.
私は日本人です。
3. Em là người Trung Quốc.
私は中国人です。
⛳会話:
A: Chào anh. Rất vui được gặp anh.
こんにちは!あなたに会えてとても嬉しいです。
B: Chào chị. Tôi cũng rất vui được gặp chị.
こんにちは!私もあなたに会えてとても嬉しいです。
A: Anh là người nước nào?
あなたはどこの国の人ですか。
B: Tôi là người Mỹ.
私はアメリカ人です。
この表現はこちらの動画にも入っていますので、
良かったら、ご覧くださいね。👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ