【ベトナム語基礎文法】 #4 確認する表現(動画付き)

確認する表現
⛳接続:文 + phải không? : ~ですよね?
phải : 正しい
phải không?:正しいですか
⛳例文:
1. Em là Vân phải không?
あなたはバンさんですよね。
2. Em là người Việt Nam phải không?
あなたはベトナム人ですよね。
3. Em là giáo viên phải không?
あなたは教師ですよね。
⛳返事:
1. Phải/ Vâng. ...
phải : 正しい
vâng : はい(年上の人だけに使われます)
例:
1. Vâng. Em là Vân.
はい。私はVânです。
2. Vâng. Em là người Việt Nam.
はい。私はベトナム人です。
3. Vâng. Em là giáo viên.
はい。私は教師です。
2. Không, ~ không phải là ~
không : いいえ
không phải là : ~ではありません
例:
1. Không. Em không phải là Vân.
いいえ。私はVânではありません。
2. Không. Em không phải là người Việt Nam.
いいえ。私はベトナム人ではありません。
3. Không. Em không phải là giáo viên.
いいえ。私は教師ではありません。
⛳会話:
1. A: Anh tên là Nam phải không?
あなたはNamですよね。
B: Phải. Anh tên là Nam.
はい。私はNamです。
2. A: Tên cô là Vân phải không?
あなたはVânですよね。
B: Không. Tên cô không phải là Vân.
いいえ。私はVânではありません。
この表現はこちらの動画にも入っていますので、
良かったら、ご覧くださいね。👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ