22/07/2021
1211

【ベトナム語基礎文法】 #4 確認する表現(動画付き)

確認する表現

⛳接続:文 + phải không? : ~ですよね?

    phải : 正しい

    phải không?:正しいですか

 

⛳例文:

    1. Em là Vân phải không? 

        あなたはバンさんですよね。

    2. Em là người Việt Nam phải không?

        あなたはベトナム人ですよね。

    3. Em là giáo viên phải không?

        あなたは教師ですよね。

 

⛳返事:

1. Phải/ Vâng. ...

    phải : 正しい

    vâng : はい(年上の人だけに使われます)
例:

    1. Vâng. Em là Vân. 

        はい。私はVânです。

    2. Vâng. Em là người Việt Nam.

        はい。私はベトナム人です。

    3. Vâng. Em là giáo viên.

        はい。私は教師です。


2. Không, ~ không phải là ~

    không : いいえ

    không phải là : ~ではありません
例:

    1. Không. Em không phải là Vân. 

        いいえ。私はVânではありません。

    2. Không. Em không phải là người Việt Nam.

        いいえ。私はベトナム人ではありません。

    3. Không. Em không phải là giáo viên.

        いいえ。私は教師ではありません。

 

⛳会話:

 1. A: Anh tên là Nam phải không?

         あなたはNamですよね。

     B: Phải. Anh tên là Nam.

        はい。私はNamです。

 

 2. A: Tên cô là Vân phải không?

         あなたはVânですよね。

     B: Không. Tên cô không phải là Vân.

         いいえ。私はVânではありません。

 

この表現はこちらの動画にも入っていますので、

良かったら、ご覧くださいね。👇👇👇



👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ