14/07/2021
2904

【ベトナム語らしい表現】 #9 日本語のもう我慢できないってベトナム語で"không thể chịu nổi nữa rồi"??(動画付き)

日本語のもう我慢できないってベトナム語で"không thể chịu nổi nữa rồi"

 

皆さん、こんにちは!💝💝💝

「もう我慢できない」は日常会話で結構使われていますね。

では、この表現はベトナム語で詳しく下に解説しました。

良かったら、ご参考にしてください。👇👇👇

 

🍀意味:「もう我慢できない:không thể chịu nổi nữa rồi」

- không thể : ~できない

- chịu : 耐える

- không thể chịu nổi : 我慢できない

- nữa rồi : もう

 

🍀例文:

1. Ở đây nhiều mùi thuốc lá quá. Em không thể chịu đựng nữa rồi.

  ここはタバコのにおいばかりで、もう我慢できない。

2. Phòng bên cạnh ồn ào quá. Tôi không thể chịu nổi nữa rồi.

  隣の部屋はうるさすぎて、もう我慢できない。

3. Mình không thể chịu nổi anh ấy nữa rồi.

  彼にはもう我慢できない。

4. Lạnh quá! Tôi không thể chịu nổi nữa rồi.

  寒すぎ!もう我慢できない。

5. Mẹ ơi. Con đói quá! Con không thể chịu nổi nữa rồi. 

  お母さん、お腹ペコペコだ。もう我慢できない。

 

🍀会話:

グエン: Không thể chịu nổi nữa rồi. Bực mình quá.

         もう我慢できないなあ。もう嫌だ。

スエン: Chị sao thế? Mới đi chơi về đã bực mình rồi.

         どうしたの?遊びに行ってきたばかりなのに。

グエン: Anh Hiếu người yêu chị đấy.

         Những ngày kỉ niệm khác không nhớ chị đã không nói rồi.

         Giờ đến sinh nhật của chị cũng quên luôn.

         彼氏のヒェウさんだよ。

         他の記念日はともかく、あたしの誕生日も覚えてないなんて。

スエン: Chắc dạo này anh ấy bận quá nên quên thôi.

         Thế chị đã nhắc anh ấy chưa?

         最近忙しくて忘れちゃったかも。ヒェウさんと話した?

グエン: Chị bảo rồi. Anh ấy cũng xinh lỗi rồi.

         Nhưng lần này chị phải giận một tuần mới được.

         ちゃんと話したのよ。彼も謝ったんだけど、一週間絶対許さない。

スエン: Ui zời, chắc mai lại hết giận ngay ý mà.

         どうかなあ?明日になったら仲直りだろうね。

グエン: Không. Chị sẽ ko liên lạc một tuần.

         いや、一週間は連絡しないわ。

 

いかがでしょうか。🙂😀

毎日少しづつ、単語や、文法を繰り返し勉強すると、どんどんベトナム語のスキルが向上します。

どんどんベトナム人と楽しく会話できます。

ぜひ参考にしてください。👇👇👇

         

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ