08/07/2021
1894

【基本フレーズ】#17「空港でよく使うベトナム語フレーズとお金を両替する時のベトナム語フレーズ65選」(動画付き)

空港でよく使うベトナム語フレーズとお金を両替する時のベトナム語フレーズ65選

 

🍒🍒🍒皆さん、聞くだけで覚えるベトナム語フレーズリストの続きです。

今回、空港でよく使うベトナム語フレーズとお金を両替する時のベトナム語フレーズ67選ご紹介いたします。

1回日本語、3回ベトナム語が流れるので、繰り返し練習できます。

ベトナム人の発音を真似して、練習しましょう。

 

🛫🛫🛬空港編

1. Xin lỗi, sân bay nội địa ở đâu?すみません、国内線はどこですか?

2. Xin lỗi, sân bay Quốc tế ở đâu?すみません、国際線はどこですか?

3. Quầy làm thủ tục của Vietnam airline ở đâu?

    ベトナム航空のチェックインカウンターはどこですか?

4. Chào anh, anh bay đến đâu? こんにちは!どこへ行きたいですか?

5. Tôi đến Việt Nam.ベトナムへ行きたいです。

6. Tôi đã đặt vé qua mạng.インターネットでチケットを買いました。

7. Xin hãy cho xem mã đặt vé. チケットの予約番号を見せてください。

8. Đây là mã số đặt vé của tôi.これは私のチケットの予約番号です。

9. Quý khách mua vé khứ hồi hay một chiều? 

    往復か片道、どちらのチケットを購入しますか?

10. Cho tôi 2 vé khứ hồi. 往復チケットを2枚ください。

11. Cho tôi 2 vé một chiều.片道チケットを2枚ください。

12. Cho tôi 1 vé hạng nhất. ファーストクラスのチケットを1枚ください。

13. Cho tôi 1 vé hạng thường. エコノミーチケットを1枚ください。

14. Xin cho xem vé của anh. あなたのチケットを見せていただけませんか?

15. Xin cho xem hộ chiếu. パスポート をみせて ください。

16. Hộ chiếu của tôi đây. これが私のパスポートです。

17. Mục đích nhập cảnh của anh là gì?入国の目的は何ですか?

18. Tôi đi du lịch.観光で来ました。

19. Tôi tới đây công tác.仕事でここに来ました。

20. Ở lại trong bao lâu?いつまでいらっしゃいますか?

21. Tôi sẽ ở đây một tuần. 私は1週間ここに滞在する予定です 。

22. Khai báo hành lý ở đâu? 手荷物受取所はどこですか?

23. Hải quan ở đâu? 税関はどこですか?

24. Hãy làm thủ tục lên máy bay cho tôi. 搭乗手続きをお願いします。

25. Hành lý ký gửi của bạn bao nhiêu kiện? お預けになるお荷物はおいくつですか?

26. Anh có hành lý ký gửi không? お預けになる荷物はありますか?

27. Tôi không có hành lý ký gửi.預ける荷物はありません。

28. Tôi chỉ có cái túi này thôi. このかばんだけ持って行きます。

29. Tôi chỉ có hành lý xách tay. 手荷物だけ持って行きます。

30. Anh có mang theo chất lỏng không? 液体物をお持ちですか?

31. Hãy đặt hành lý lên cân. はかりに荷物を置いてください!

32. Những đồ này không được mang theo. この荷物を持って行ってはいけません。

33. Hành lý bị quá cân. 荷物の重量が超過です。

34. Hành lý quá cân sẽ tính phí. 重量超過の手荷物は有料になります。

35. Ghế của anh là 25E. シートは25E です。

36. Chuyến bay của anh khởi hành lúc 15h30. あなたの便は15時30分に出発します。

37. Có cần phải bỏ giày không? 靴を脱ぐ必要がありますか?

38. Xin lỗi đã để quý khách chờ lâu. お待たせいたしました。

39. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách. こちらが搭乗券です。

40. Cửa lên máy bay là cửa số 3. 搭乗口は3番です。

41. Xin vui lòng đi vào cửa số 4. 4番目のドアに入っていただきます。

42. Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay. 搭乗券を準備していただきます。

43. Tại sao máy bay lại bị trễ? なぜ飛行機が遅れているのですか?

44. Mấy giờ cất cánh? 離陸予定は何時ですか?

45. Mấy giờ hạ cánh? 着陸予定は何時ですか?

46. Tôi ngả ghế được không? シートを倒してもいいですか?

47. Cho tôi một cái chăn.ブランケットをください。

48. Cho tôi ghế sát cửa sổ.窓の近くの席をお願いします。

49. Cho tôi ghế sát lối đi. 通路側の席にしてください。

50. Hãy điền vào giấy nhập cảnh. 入国書類を記入してください。

51. Xin cho kiểm tra vali. スーツケースをチェックさせていただきます。

52. Những đồ vật này phải đóng thuế. これらの物は関税を払う必要があります。

53. Hãy tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.

     携帯電話などの電子機器の電源をお切りください。

54. Hãy thắt dây an toàn. シートベルトをお締めください。

55. Chuyến bay đã bị hoãn. フライトが遅れています。

56. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự trì hoãn. フライトが遅れ、大変申し訳ございません。

 

💵💵💵お金の両替編

57. Tôi muốn đổi tiền.お金を両替したいです。

58. Anh muốn đổi loại tiền nào?何のお金を両替したいですか?

59. Tôi muốn đổi từ yên sang đồng. 円をドンに両替したいです。

60. Tôi muốn đổi từ đô la sang đồng. ドルをドンに両替したいです。

61. Tỷ giá yên Nhật hôm nay là bao nhiêu? 今日の日本円の為替レートはいくらですか?

62. 100 yên Nhật bằng 22.200 đồng. 100円で22200ドンになります。

63. Anh muốn đổi bao nhiêu tiền?いくら両替したいですか?

64. Tôi muốn đổi 50000 yên.5万円を両替したいです。

65. Chị có tiền lẻ không?小銭がありますか?

66. Anh muốn đổi mệnh giá nào?何種類のお金に両替したいですか?

67. Cho tôi 2 tờ 200.000 đồng và 1 tờ 100.000 đồng.

     20万ドンを2枚と10万ドンを1枚ください。

 

皆さん、いかがでしょうか。

これを理解して覚えればベトナムの空港にも安心して行けるようになるでしょう。

では、次は発音を聞いてみてください。

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ

👉他の記事もおすすめ

「ベトナム語での料理に関する動詞」(動画付き)

漢越語:「ĐỘNG : 動」( 動画付き)