01/07/2021
4100

【名言】#1 「日本の慣用句をベトナム語に翻訳」

日本の慣用句をベトナム語に翻訳・全部で49個

皆さん、こんにちは!らくらくベトナム語です。💝💝💝

今回は、日本の慣用句をベトナム語に翻訳いたしました。

全部で49個です。

是非ご参考にしてください。👇👇👇

  1. Công dung ngôn hạnh. 工容言行
  2. Im lặng là vàng. 沈黙は金
  3. Ếch ngồi đáy giếng. 井の中の蛙大海を知らず
  4. Sau cơn mưa trời lại sáng. 雨降って地固まる
  5. Thuận buồm xuôi gió. 順風満帆
  6. Thất bại là mẹ thành công. 失敗は成功の元
  7. Dễ như ăn bánh. 朝飯前
  8. Người tính không bằng trời tính. 見ぬが花
  9. Có công mài sắt có ngày nên kim.七転び八起き
  10. Thương cho roi cho vọt. 可愛い子には旅をさせよ。
  11. Tích tiểu thành đại. ちりも積もれば山となる。
  12. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao. 三人寄れば文殊の知恵
  13. Phòng bệnh hơn chữa bệnh. 転ばぬ先の杖
  14. Cha nào con nấy. 蛙の子は蛙
  15. Hồng nhan bạc mệnh. 美人薄命
  16. Treo đầu dê bán thịt chó. 羊頭狗肉
  17. Cần cù bù thông minh. 勤勉は賢さを補う
  18. Có tật giật mình. すねに傷を持つ
  19. Điếc không sợ súng. 盲蛇に怖じず
  20. Giọt nước làm tràn ly. 最後の一滴でコップがあふれる
  21. Lòng tham không đáy. 欲にきりなし
  22. Nồi nào úp vung nấy. 似たもの同士
  23. Một mũi tên trúng hai đích. 一石二鳥
  24. Bằng mặt không bằng lòng. 面従腹背
  25. Nuôi ong tay áo. 飼い犬に手を噛まれる
  26. Đánh rắn động cỏ. 草を打って蛇を驚かす
  27. Vắt chân lên cổ. 猫の手も借りたい
  28. Sông có khúc, người có lúc. 人生山あり谷あり
  29. Trăm nghe không bằng một thấy. 百聞は一見にしかず
  30. Học một biết mười. 一を聞いて十を知る
  31. Vạn sự khởi đầu nan. 千里の道も一歩から
  32. Đàn gẩy tai trâu. 馬の耳に念仏
  33. Không có lửa làm sao có khói. 火のない所に煙は立たない
  34. Thắng không kiêu bại không nản. 勝って兜の緒を締めよ
  35. Yêu nhau lắm cắn nhau đau. 愛は小出しにせよ
  36. Gần mực thì đen, gần đền thì sáng. 朱に交われば赤くなる
  37. Kính lão đắc thọ. 年寄りは家の宝
  38. Nói một câu cãi một câu. ああ言えばこう言う
  39. Giận quá mất khôn. 短気は損気
  40. Có đi có lại. 魚心あれば水心
  41. Ăn miếng trả miếng. 売り言葉に買い言葉
  42. Quá tam ba bận. 仏の顔も三度まで
  43. Thập tử nhất sinh. 九死に一生を得る
  44. Đồng cam cộng khổ. 旅は道連れ世は情け
  45. Giấu đầu hở đuôi. 頭隠して尻隠さず
  46. Một miếng khi đói bằng một gói khi no. 空腹 にまずいものなし
  47. Mơ mộng hão huyền. 雲をつかむよう
  48. Kiến thức nông cạn. 肩身がせまい
  49. Như chó với mèo. 犬猿の仲

いかがでしょうか。

以上の慣用句はベトナム人も普段からよく使っていますので、

皆さん、是非覚えて、使ってくださいね。✍️😀

では、また! HẸN GẶP LẠI.

 

 👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ