【ベトナム語の基礎文法】 #2 「NGHE NÓI ~ / THẤY BẢO ~ 」 : 「~(だ)そうだ」 ( 動画付き)
そうだ.png)
皆さん、“明日、雨だそうだ”の文はベトナム語でどう言えばいいか知って
ますか?
ベトナム語で ”nghe nói ngày mai mưa.” と言いますよ!
今回、ベトナム語の「nghe nói~」という表現について紹介したいと思います。
では、始めましょう
️🎵 意味:
「nghe nói ~」は日本語で「~(だ)そうだ」という意味です。
話し手が持っている情報は直接に得る情報じゃなく、誰か/どこから、など得た情報で、その情報について聞き手と話します。
🎵 接続:
nghe nói + 文
* 「nghe nói ~」の後ろに文が来ます。
🎵 ほかの言い方:
* 「nghe nói ~」の他の言い方
「nghe nói ~」以外は「nghe nói là ~/ thấy bảo ~/ thấy bảo là ~/nghe bảo~ /...」の言い方も あります。そして、通常文頭に置かれています。
* あいまいな情報を他人に伝えるときの表現です。
🎵 例文:
- Tôi nghe nói Lan sẽ kết hôn.
Lanさんは結婚するそうだ。
- Nghe nói là ngày mai mưa.
明日雨だそうだ。
- Em thấy bảo anh Nam sẽ đi du học ở Nhật.
Namさんは日本へ留学に行くそうだ。
- Mình thấy bảo là anh ấy hát hay lắm.
彼は歌がうまいそうだ。
- Nghe nói bà của cô ấy phải nhập viện.
彼女のおばあさんは入院しなければならない状態になったそうだ。
- Nghe nói công ty đó nhiều gái xinh lắm.
その会社は美人が多いそうだよ。
- Nghe bảo anh ấy mới du học bên nhật về.
彼は日本に留学して来たばかりだそうだ。
- Chị nghe nói ngày mai anh Nam đi Nhật Bản công tác đó.
明日、Namさんは出張で日本に行くそうだ。
- Thấy bảo cô ấy mới đi du lịch Châu Âu về.
彼女は旅行でヨーロッパに行って来たばかりだそうだ。
- Nghe nói cuối tuần sẽ này lạnh đó.
今週末は寒くなるそうだよ。
- Thấy bảo tiếng Việt khó lắm đó.
ベトナム語はとても難しいそうだよ。
- Em thấy bảo chị Hoa thích ăn rau lắm.
Hoaさんは野菜を食べるのがすごく好きだそうだ。
- Nghe nói cô ấy rất thích sinh tố.
彼女はスムージーが大好きだそうだ。
🎵 会話:
会話1
Nguyên:Chị ơi, đi ăn phở Thìn đi.
お姉ちゃん、Phở Thìn を食べに行きましょう!
Vân: Phở Thìn á?
Phở Thìn なの?
Nguyên:Vâng, thấy bảo ngon lắm.
うん、美味しいそうですよ。
Vân: Ờ, tí đi.
うん、後で行こう!
会話2
Vân: À em ơi!
ねえねえ!
Nguyên:Dạ.
はい。
Vân:Chị mới nghe được cái tin này.
なんか面白いことを聞いたよ。
Nguyên:Tin gì đấy?
何ですか?
Vân:Thấy bảo anh Hiếu thích mày đấy.
Hiếuさんがあなたのこと好きだそうだよ。
Nguyên:Chị điên à?
うそでしょう?
Vân:Thật.
本当だよ。
Nguyên:Không phải, anh ấy sắp lấy vợ rồi.
そんなことないよ。彼はもうすぐ結婚するから。
会話3
Vân: Ơ , mát thế!
ああ、涼しい!
Nguyên:Trời mát nhỉ? Nghe nói mai lạnh đấy chị ạ.
涼しいですね。 明日寒くなるそうですよ。
Vân: Hâm à, tháng 12 mới lạnh.
何言ってんの?今は12月じゃないから寒くならないじゃん。
Nguyên:Thế á!
そうか。
会話4
Vân: Em ơi!
ねえ!
Nguyên:Dạ.
はい。
Vân: Thấy bảo em sắp lấy chồng à?
もうすぐ結婚するそうだね?
Nguyên:Chị nghe ai nói?
誰から聞いたの?
Vân: Chị quên rồi.
忘れちゃったけど。
Nguyên:Còn lâu!
まだ結婚しないよ!
Vân: Chị cũng nghĩ thế.
私もそう思った。
皆さん、どう思いますか?
分かりやすいでしょうか?頑張ってくださいね!
ベトナム語を勉強している皆さんに少しでも役に立ちたいと願います!
いつもご覧いただき、ありがとうございます。
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ