17/06/2021
2458

【ベトナム語の単語】#25「BIỂN BÁO GIAO THÔNG - ベトナムの交通標識」

ベトナムの交通標識に関する単語32個

今回は、ベトナムの交通標識に関する単語68個をご紹介いたします。🚫⛔⚠️

 

Cấm rẽ phải

右折禁止

Cấm rẽ trái

左折禁止

Cấm rẽ trái hoặc rẽ phải

右左折禁止

Cấm xe buýt/xe tải

バス/トラック通行禁止

Cấm ô tô

自動車通行禁止

Cấm xe đầu kéo

トレーラー通行禁止

Cấm ô tô rẽ phải

自動車右折禁止

Cấm xe kéo

牽引車通行禁止

Cấm ô tô rẽ trái

自動車左折禁止

Cấm xe đạp

自転車通行禁止

Cấm xe máy

バイク通行禁止

Cấm xe đạp chở hàng

運搬用バイク通行禁止

Cấm xe ô tô/xe máy

自動車/バイク進入禁止

Cấm xe 3 bánh

オート三輪通行禁止

Cấm xe tải

トラック通行禁止

Cấm xích lô

シクロ通行禁止

Cấm xe tải (trên 2.5t)

トラック(2.5t以上)通行禁止

Giới hạn trọng tải

積載重量制限

Cấm người đi bộ

歩行者通行禁止

Giới hạn chiều rộng xe

車幅制限

Giới hạn trọng lượng xe

車両重量制限

Giới hạn chiều dài xe

車長制限

Giới hạn chiều cao xe

車高制限

Cấm quay đầu xe

Uターン禁止

Dừng lại

停止

Đường một chiều

一方通行

Cấm ô tô quay đầu xe

自動車Uターン禁止

Tốc độ tối đa

最高速度

Cấm xe vượt nhau

追い越し禁止

Cấm đỗ / dừng xe

駐停車禁止

Cấm đậu xe

駐車禁止

Trạm thu phí

料金所

 

 

いかがでしたか。

では、また。「Hẹn gặp lại ! 」👋🌼

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ