【ベトナム語の単語】#25「BIỂN BÁO GIAO THÔNG - ベトナムの交通標識」

ベトナムの交通標識に関する単語32個
今回は、ベトナムの交通標識に関する単語68個をご紹介いたします。🚫⛔⚠️
Cấm rẽ phải 右折禁止 |
Cấm rẽ trái 左折禁止 |
Cấm rẽ trái hoặc rẽ phải 右左折禁止 |
Cấm xe buýt/xe tải バス/トラック通行禁止 |
Cấm ô tô 自動車通行禁止 |
Cấm xe đầu kéo トレーラー通行禁止 |
Cấm ô tô rẽ phải 自動車右折禁止 |
Cấm xe kéo 牽引車通行禁止 |
Cấm ô tô rẽ trái 自動車左折禁止 |
Cấm xe đạp 自転車通行禁止 |
Cấm xe máy バイク通行禁止 |
Cấm xe đạp chở hàng 運搬用バイク通行禁止 |
Cấm xe ô tô/xe máy 自動車/バイク進入禁止 |
Cấm xe 3 bánh オート三輪通行禁止 |
Cấm xe tải トラック通行禁止 |
Cấm xích lô シクロ通行禁止 |
Cấm xe tải (trên 2.5t) トラック(2.5t以上)通行禁止 |
Giới hạn trọng tải 積載重量制限 |
Cấm người đi bộ 歩行者通行禁止 |
Giới hạn chiều rộng xe 車幅制限 |
Giới hạn trọng lượng xe 車両重量制限 |
Giới hạn chiều dài xe 車長制限 |
Giới hạn chiều cao xe 車高制限 |
Cấm quay đầu xe Uターン禁止 |
Dừng lại 停止 |
Đường một chiều 一方通行 |
Cấm ô tô quay đầu xe 自動車Uターン禁止 |
Tốc độ tối đa 最高速度 |
Cấm xe vượt nhau 追い越し禁止 |
Cấm đỗ / dừng xe 駐停車禁止 |
Cấm đậu xe 駐車禁止 |
Trạm thu phí 料金所 |
いかがでしたか。
では、また。「Hẹn gặp lại ! 」👋🌼
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ