08/06/2021
7557

【ベトナム語の単語】 #24 自動詞と他動詞のペア : TỰ ĐỘNG TỪ - THA ĐỘNG TỪ

日本語の自動詞と他動詞のペアについてベトナム語に翻訳

皆さん、こんにちは!
日本語の自動詞と他動詞のペアについてベトナム語に翻訳いたしました。
例文や絵もありますので、是非参考にしてみてください。👇👇👇

 

 

自動詞

他動詞

1

止まる  (~ dừng lại)

電車が止まる tàu điện dừng lại

止める  (dừng ~ lại)

電車を止める dừng tàu điện lại

2

聞こえる  nghe thấy

変な音が聞こえる nghe thấy tiếng động lạ

聞く  nghe

音楽を聞く nghe nhạc

3

見える  nhìn thấy

海が見える nhìn thấy biển

見る  nhìn/ ngắm

海を見る ngắm biển

4

変わる  (~ thay đổi)

計画が変わる kế hoạch thay đổi

変える  (thay đổi ~)

計画を変える thay đổi kế hoạch

5

決まる  (~ được quyết định)

帰国の日が決まる ngày về nước được quyết định

決める  (quyết định ~)

帰国の日を決める quyết định ngày về nước

6

開く  (~ mở)

窓が開く cửa sổ mở

開ける  (mở ~)

窓を開ける mở cửa sổ

7

閉まる  (~ đóng)

店が閉まる cửa hàng đóng

閉める  (đóng ~)

店を閉める đóng cửa hàng

8

つく  (~ bật)

テレビがついている ti vi đang bật

つける  (bật ~)

テレビをつける bật ti vi

9

消える   (~ tắt)

エアコンが消えてる điều hòa đang tắt

消す  (tắt ~)

エアコンを消す tắt điều hòa

10

動く  (~ chuyển động)

機械が動く máy móc chuyển động

動かす  (làm cho ~ chuyển động)

機械を動かす làm cho máy móc chuyển động

11

治る  khỏi (bệnh)

病気が治る khỏi bệnh

治す  chữa (bệnh)

病気を治す chữa bệnh

12

始まる  (~ bắt đầu)

試験が始まる kì thi bắt đầu

始める  (bắt đầu ~)

試験を始める bắt đầu kì thi

13

終わる  (~ kết thúc)

試験が終わる kì thi kết thúc

終える  (kết thúc ~)

試験を終える kết thúc kì thi

14

落ちる  (~ rơi/ ~ bị rơi)

財布が落ちる ví bị rơi

落とす  (làm rơi ~/ đánh rơi ~)

財布を落とす làm rơi ví

15

なくなる  (~ mất/ ~ bị mất)

パスポートがなくなる hộ chiếu bị mất

なくす  (làm mất ~/ đánh mất ~)

パスポートをなくす làm mất hộ chiếu

16

沸く (~ sôi)

お湯が沸く nước sôi

 

沸かす  (đun sôi ~)

お湯を沸かす  đun sôi nước

17

焼ける  (~ nướng)

肉が焼ける thịt nướng

 

焼く (nướng ~)

肉を焼く nướng thịt

18

壊れる  (~ hỏng/ ~ bị hỏng)

パソコンが壊れる máy tính bị hỏng

 

壊す  (làm hỏng ~)

パソコンを壊す làm hỏng máy tính

19

直る  (~ được sửa/ chữa)

自転車が直る xe đạp được sửa

直す  (sửa/ chữa ~)

自転車を直す sửa xe đạp

20

届く  (~ được gửi đến)

プレゼントが届く quà được gửi đến

届ける  (gửi ~ đến/ đưa ~ đến)

プレゼントを届ける gửi quà đến

21

上がる  (~ tăng)

米の値段が上がる giá gạo tăng

上げる  (tăng ~)

米の値段を上げる tăng giá gạo

22

下がる  (~ giảm/ hạ)

米の値段が下がる giá gạo giảm

下げる  (giảm/ hạ ~)

米の値段を下げる giảm giá gạo

23

増える  (~ tăng)

人口が増える dân số tăng

増やす  (tăng ~)

人口を増やす tăng dân số

24

減る  (~ giảm)

人口が減る dân số giảm

減らす  (làm giảm ~)

人口を減らす làm giảm dân số

25

助かる  (~ được giúp/ được cứu)

犬が助かる con chó được cứu

助ける  (giúp/ cứu ~)

犬を助ける cứu con chó

26

回る  (~ quay)

椅子が回る cái ghế quay

 

回す  (quay ~)

椅子を回す quay cái ghế

27

曲がる  (~ (bị) uốn cong/ bẻ cong/ gập cong)

足が曲がる chân bị uốn cong

曲げる (uốn cong/ bẻ cong/ gập cong ~)

足を曲げる uốn cong chân

28

折れる  (~ gãy/~ bị gãy)

枝が折れる cành cây bị gãy

折る  (làm gãy ~/ bẻ gãy ~)

枝を折る bẻ gãy cành cây

29

集まる  (~ được thu thập/ tụ tập)

資料が集まる tài liệu được thu thập

集める  (tập hợp/ thu thập ~)

資料を集める thu thập tài liệu

30

並ぶ  (~ xếp hàng)

人が並ぶ người xếp hàng

並べる  (xếp ~ vào hàng)

人を並べる xếp mọi người vào hàng

31

こぼれる  (~ (bị) đổ/~ (bị) trào ra)

お茶がこぼれる chè bị đổ ra

こぼす  (làm đổ ~/ làm trào ~)

お茶をこぼす làm đổ chè

32

割れる  (~ vỡ/~ bị vỡ )

コップが割れる cốc bị vỡ

割る  (làm vỡ ~)

コップを割る làm vỡ cốc

33

切れる  (~(bị) đứt/ (bị) cắt)

ネックレスが切れる vỏng cổ bị đứt

切る  (cắt/ làm đứt~)

ネックレスを切る làm đứt vòng cổ

34

燃える  (~ cháy/~ bị cháy)

家が燃える nhà bị cháy

燃やす  (làm cháy/ đốt ~)

家を燃やす đốt nhà

35

外れる  (~ (bị) tuột/ (bị) bung)

髪留めが外れる cái kẹp tóc bị tuột

外す  (tháo ~)

髪留めを外す tháo cái kẹp tóc

36

売れる  (~ bán chạy)

商品が売れる hàng hóa bán chạy

売る  (bán ~)

商品を売る bán hàng hóa

37

揃う  (~ được sắp xếp)

商品が揃う hàng hóa được sắp xếp

揃える   (sắp xếp ~)

商品を揃える sắp xếp hàng hóa

38

進む  (~ tiến triển/ phát triển)

計画が進む kế hoạch tiến triển

進める  (làm cho ~ tiến triển)

計画を進める làm cho kế hoạch tiến triển

39

済む  (~ được hoàn thành)

仕事が済む công việc được hoàn thành

済ませる  (hoàn thành ~)

仕事を済ませる hoàn thành công việc

40

溜まる  (~ dồn lại/ tích lại)

洗濯物が溜まる quần áo giặt dồn lại

溜める  (tích/ dồn ~)

洗濯物を溜める tích quần áo giặt lại

41

貯まる  (~ tiết kiệm)

お金が貯まる tiền tiết kiệm

貯める  (tiết kiệm ~)

お金を貯める tiết kiệm tiền

42

流れる  (~ chảy)

水が流れる nước chảy

流す  (làm cho chảy/ xả ~)

水を流す xả nước

43

倒れる  (~ đổ /~ bị đổ)

ビルが倒れる tòa nhà bị đổ

倒す  (làm đổ ~)

ビルを倒す làm đổ tòa nhà

44

破れる  (~ rách/~ bị rách)

ズボンが破れる quần bị rách

破る  (làm rách/ xé ~)

ズボンを破る làm rách quần

45

乾く  (~ khô/~ bị khô)

肌が乾く da bị khô

乾かす  (làm khô ~)

肌を乾かす làm khô da

46

冷える  (~ lạnh/~ bị lạnh)

ビールが冷える bia lạnh

冷やす  (làm lạnh ~)

ビールを冷やす làm lạnh bia

47

温まる  (~ ấm)  

体が温まる cơ thể ấm

温める  (làm ấm ~)

体を温める làm ấm cơ thể

48

汚れる  (~ bẩn/ bị bẩn)  

カバンが汚れる cái cặp bị bẩn

汚す   (làm bẩn ~)

カバンを汚す làm bẩn cái cặp

49

起きる  thức dậy/ ngủ dậy

赤ちゃんが起きる em bé thức dậy

起こす  đánh thức/ gọi dậy

赤ちゃんを起こす đánh thức em bé

50

寝る  ngủ

子供が寝る bọn trẻ ngủ

寝かせる  cho ngủ

子供を寝かせる cho bọn trẻ đi ngủ

51

降りる  xuống (xe)

おばあさんが降りる bà xuống xe

降ろす  cho xuống/ bế xuống/ đỡ xuống

おばあさんを降ろす đỡ bà xuống xe

52

育つ  (~ được nuôi nấng/~ lớn lên/ ~phát triển)  

木が育つ cây cối phát triển

育てる  (nuôi ~/ trồng ~)

木を育てる trồng cây

53

生まれる  được sinh ra

赤ちゃんが生まれる em bé được sinh ra

生む  sinh (con)

赤ちゃんを生む sinh em bé

54

延びる  (~ được kéo dài)

会議が延びる cuộc họp được kéo dài

延ばす  (kéo dài ~)

会議を延ばす kéo dài cuộc họp

55

捕まる  (~ bị bắt)

犯人が捕まる thủ phạm bị bắt

捕まえる  (bắt ~)

犯人を捕まえる bắt thủ phạm

56

脱げる  tuột

靴が脱げる tuột giầy

脱ぐ  cởi/ tháo

靴を脱ぐ cởi giầy

57

濡れる  (~ bị ướt/~ ướt)

体が濡れる cơ thể bị ướt

濡らす  (làm ướt ~)

体を濡らす làm ướt cơ thể

58

かかる  (~ khóa)

カギがかかる cửa khóa

かける   (khóa ~)

カギをかける khóa cửa

59

建つ    (~ được xây)

家が建つ nhà được xây

建てる  (xây ~/ xây dựng ~)

家を建てる xây nhà

60

立つ   (~ được dựng đứng)

ペンが立つ bút được dựng đứng lên

立てる  (dựng đứng ~)

ペンを立てる dựng đứng cái bút lên

61

片付く  (~ được dọn dẹp)

部屋が片付く phòng được dọn dẹp

片付ける  (don dẹp ~)

部屋を片付ける dọn dẹp phòng

62

生える  (~ mọc)

あごひげが生える râu mọc

生やす  (để ~/ nuôi ~)

あごひげを生やす để râu

63

固まる  (~ đông/ ~ bị đông)

ゼリーが固まる thạch đông lại

固める  (làm đông ~)

ゼリーを固める làm đông thạch

64

溶ける  (~ chảy/~ bị chảy)

バターが溶ける bơ chảy ra

溶かす  (làm chảy ~)

バターを溶かす làm bơ chảy

65

解ける   (~ được giải quyết/ ~ được giải)

問題が解ける

vấn đề được giải quyết/ bài tập được giải

解く  (giải quyết ~/ giải ~)

問題を解く

giải quyết vấn đề/giải bài tập

66

漏れる  (~ bị rò rỉ/~ bị lộ)

情報が漏れる thông tin bị rò rỉ

漏らす   (làm rò rỉ ~/ làm lộ ~)

情報を漏らす làm rò rỉ thông tin

67

空く  (~ trống/~ vắng )

席が空く ghế trống

空ける  (để trống ~)

席を空ける để lại ghế trống

68

染まる  (~ nhuộm)

髪が染まる tóc nhuộm

染める  (nhuộm ~)

髪を染める nhuộm tóc

69

揺れる  (~ rung/ lắc)

枝が揺れる cành cây bị rung

揺らす  (lắc/ rung ~)

枝を揺らす rung cành cây

70 

傾く  (~ nghiêng)

テーブルが傾く bàn nghiêng

 

傾ける  ( làm nghiêng ~)

テーブルを傾ける làm cái bàn nghiêng


以上、70個の自動詞と他動詞のペアについてご紹介いたしました。

ペアですと勉強しやすく、覚えやすいと思います。
しかし、すぐに全部は覚えられないと思いますので、よく使う単語を先に覚えて使ってみてください。

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ

👉他の記事もおすすめ

薬に関するベトナム語で使う可能性のある単語

trống đồng Đông Sơn - ドンソン銅鼓