04/06/2021
6548

【ベトナム語の単語】#21 「 HOA - 各花の名前」をベトナム語で??

各花の名前をベトナム語でご紹介いたします。

ベトナムの花と言ったら、やっぱりハスですね。ハスはベトナムの国花です。

でも、ベトナムにはハス以外にもたくさんの花があります。🌼🌸🌻

花の名前を知っていれば、それぞれの国に咲く花の話題がベトナム人との会話のきっかけになるかもしれません。

今回は、花の名前をベトナム語でご紹介いたします。👇❣️🌻

 

hoa bồ công anh

たんぽぽ

hoa lan

ラン

hoa hồng

バラ

hoa lan chuông

スズラン

hoa anh thảo

シクラメン

hoa hướng dương

ひまわり

 

hoa cẩm chướng

なでしこ

hoa đào

 

hoa anh túc

ケシの花

hoa đỗ quyên

シャクナゲ

hoa bách hợp/ hoa loa kèn

hoa huệ Tây

ゆり

hoa bất tử

ムギワラギク

hoa anh đào

hoa tử đinh hương

ムラサキハシドイ

hoa xương rồng

さぼてん

hoa thủy tiên

スイセン

hoa violet

すみれ

hoa bìm bịp

アサガオ

hoa cúc

hoa phi yến

チドリソウ

hoa cẩm tú cầu

アジサイ

hoa diên vĩ

ショウブ

hoa thạch thảo

しおん

hoa tử đằng

ふじ

hoa tường vi

ノイバラ

hoa trà

つばき

hoa tulip

チューリップ

hoa thược dược

テンジクボタン

hoa kim ngân

スイカズラ

 

hoa quỳnh

月下美人

 

hoa tiểu túc cầu

こでまり

 

hoa nhài

ジャスミン

hoa sen

ハス

 

hoa mẫu đơn

ボタン

hoa dâm bụt

ハイビスカス

hoa bỉ ngạn

ヒガンバナ

hoa mai

hoa lay ơn
hoa dơn

グラジオラス

 

この機会にみなさんも大切な誰かにお花を贈ったり、家に花を飾ってみてはいかがでしょうか。

全て覚えるのは大変なので、まずは自分の好きな花から覚えていきましょう!💖🌸

 では、またね! HẸN GẶP LẠI!💝👋

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ

👉他の記事もおすすめ

TÌNH YÊU - 恋愛に関するベトナム語の単語を60個

ベトナム旅行で絶対使うベトナム語121フレーズ