04/06/2021
4741

【ベトナム語の単語】 #20 TÌNH YÊU - 恋愛に関するベトナム語の単語

TÌNH YÊU - 恋愛に関するベトナム語の単語を60個

日本でベトナム人が日本人と結婚するのが増えていますね。

そこで、今回は、恋愛に関するベトナム語の単語を60個まとめました。👏👏

ベトナム語を勉強する人やベトナム人の彼女・彼氏がいる人に是非覚えてほしいです。

是非参考にしてみてください。👇👇👇

 

1. gặp gỡ

  出会い

31. tỏ tình

    告白する

2. cảm xúc

  感情

32. ngoại tình

    浮気する

3. thích

  好きになる/気になる

33. cãi nhau

    喧嘩する

4. hẹn hò

  テートをする/付き合う

34. làm lành/ hòa giải

    仲直りする

5. hứa/ hứa hẹn

  約束する

35. thất tình

    失恋する

6. thất hứa

  約束を破る

36. đá/ bỏ

    振る

7. lần hẹn đầu tiên

  初デート

37. bị đá

    振られる

8. mời/ rủ

  誘う

38. chia tay

    別れる

9. yêu

  恋する

39. hôn

    キスする

10. tiếng sét ái tình

    一目惚れ

40. nắm tay

    手をつなぐ

11. yêu đơn phương

    片想い

41. ôm

    抱く

12. tình yêu từ 2 phía

    両想い

42. cõng

    おんぶする

13. người yêu

    恋人

43. ôm chặt

    抱きしめる

14. tình yêu

    恋愛/恋

44. chăm sóc

    世話をする

15. yêu xa

    遠距離恋愛

45. tặng quà

    プレゼントをする

16. một nửa còn lại/ người định mệnh

    運命の人

46. cầu hôn

    プロポーズする

17. vận mệnh

    運命

47. kết hôn

    結婚する

18. duyên số

    縁

48. tuần trăng mật

    新婚旅行

19. tình yêu vĩnh cửu

    永遠の愛

49. từ chối

    断る

20. tình yêu mù quáng

    痴情

50. bắt cá 2 tay

    二股をかける

21. tình yêu tan vỡ

    恋が壊れる

51. tình địch

    恋敵

22. thư tình

    ラブレター

52. đại gia

    お金持ち

23. phải lòng

    恋に落ちる

53. ghen

    嫉妬する

24. tiếp cận

    アプローチ

54. đẹp trai

    イケメン

25. bạn trai

    彼氏

55. đẹp gái

    美女

26. bạn gái

    彼女

56. cặp đôi

    カップル

27. bạn trai cũ

    元彼氏

57. đẹp đôi

    お似合い

28. bạn gái cũ

    元彼女

58. đào hoa

    もてる

29. chung thủy

    忠実

59. chân thành/ thành thật

    正直

30. mối tình đầu

    初恋

60. tán/ tánh tỉnh/ thả thính

    ナンパする

 

いかがでしょうか。❣️

今回、ご紹介した『恋愛に関するベトナム語の単語60個』があなたのお役に立つことを願っています。

恋人と話したい時に困らないように覚えておいたほうがいいと思います。

では、またです。HẸN GẶP LẠI!🙂👋

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ

👉他の記事もおすすめ

ベトナム語のオノマトペ - TỪ LÁY

MỸ PHẨM - 化粧品に関するベトナム語