【基本フレーズ】 # 8 ベトナム旅行で絶対使うベトナム語121フレーズ(動画付き)
今回、ベトナム旅行で絶対使うベトナム語121フレーズをご紹介させていただきます。ベトナムを旅行する方々にはとても役に立つと思いますので、是非ご参考にしてください。🛫⭐🛫
⭐目次:
I. 空港編
II. タクシー編
III. ホテル編
IV. レストラン編
V. 市場編
VI. 観光スポット編
VII. 困っているとき
VII. その他
🍁I. 空港編
1. 席を替えてもらえますか?Anh (chị) đổi chỗ cho tôi được không?
2. 座席を倒してもいいですか?Tôi ngả ghế có được không?
3. 両替所はどこですか?Nơi đổi tiền ở đâu?
4. ドンに換えてください。Đổi giùm tôi sang đồng.
5. 荷物の受取所はどこですか?Chỗ nhận hành lý ở đâu?
6. 出口はどこですか?Lối ra ở đâu ?
7. ちょっと手伝ってもらえますか?Anh (chị) có thể giúp tôi được không ?
8. すみません、通してください。Xin lỗi, cho tôi đi qua.
🍁II. タクシー編
1. Tôi muốn đi sân bay quốc tế. 国際空港に行きたいです。
2. Đi đến khách sạn Sakura bao nhiêu tiền?さくらホテルまでいくらですか?
3. Đi đến khách sạn Sakura bằng taxi mất khoảng bao lâu?
さくらホテルまでタクシーでどのくらいかかりますか?
4. Mất khoảng 2 tiếng. 2時間かかります。
5. Tôi muốn đi khách sạn Nikko. 日光ホテルに行きたいです。
6. Hãy dùng đồng hồ tính tiền. メーターを使ってください。
7. Hãy mở cốp xe ra. トランクを開けてください
8. Hãy dừng lại ở phía trước. 前で止めてください。
🍁III. ホテル編
1. Tôi đã đặt phòng. 予約しました。
2. Tôi muốn nhận phòng. チェックインしたいんですけど。
3. Tôi muốn trả phòng. チェックアウトをお願いします。
4. Cho tôi phòng đôi. ツインルームをお願いします。
5. Cho tôi phòng đơn. シングルルームをお願いします。
6. Có bao gồm thuế không? 税込みですか?
7. Một đêm bao nhiêu tiền? 一泊あたりいくらですか?
8. Ở đây có bể bơi không? ここにプールがありますか?
9. Có phòng xông hơi không? サウナはありますか?
10. Chỗ hút thuốc ở đâu? 喫煙所はどこですか?
11. Mang lên phòng giúp tôi. 部屋まで運んでください。
12. Tôi muốn đổi phòng. 部屋を替えたいです。
13. Cho tôi chìa khóa phòng. 部屋の鍵をください。
14. Ăn sáng từ mấy giờ đến mấy giờ? 朝食は何時から何時までですか?
15. Tôi có thể ăn bữa sáng ở đâu? 朝食はどこで食べられますか?
16. Cho tôi mật khẩu wifi. WIFIのパスワードを教えてください。
17. Cho tôi địa chỉ khách sạn. ホテルの住所を教えてください。
18. Có ai nói được tiếng Nhật không? 日本語を話せる方がいますか?
19. Gọi hộ tôi 1 taxi 4 chỗ. 4人乗りのタクシーを一台呼んでくれますか?
20. Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không? クレジットカードは使えますか?
21. Không có nước nóng. お湯が出ません。
22. Nước toilet không chảy. トイレが流れません。
23. Tivi không lên. テレビがつきません。
24. Điều hòa không hoạt động. エアコンが動きません。
🍁IV. レストラン編
1. Tôi muốn đặt chỗ lúc 7 giờ tối. 7時に予約したいんですが。
2. Cho tôi bàn 4 người. 4人向けのテーブル席をお願いします。
3. Cho tôi chỗ không hút thuốc. 禁煙席をお願いします。
4. Cho tôi xem menu. メニューを見せてください。
5. Cho tôi gọi món. 注文お願いします。
6. Cho tôi phở bò. 牛肉のフォーをください。
7. Tôi muốn ăn món ăn Việt Nam. (私は)ベトナム料理が食べたいです。
8. Món này là món gì? この料理は何の料理ですか?
9. Có bia tươi không? 生ビールありますか?
10. Cho tôi nước hoa quả. ジュースをください。
11. Nhà vệ sinh ở đâu? トイレはどこですか?
12. Ở đây món nào ngon? ここはどの料理が美味しいですか?
13. Cho tôi 1 cốc nước không đá. 水を氷なしで一杯ください。
14. Tôi không thể ăn đồ cay. 辛いものが食べられません。
15. Cái này rất ngon. これはとても美味しかったです。
16. Cho tôi 1 cái đĩa mới. 新しいお皿を一枚ください。
17. Cho tôi thêm đường. 砂糖をもっとください。
18. Cho tôi hóa đơn. レシートをください。
19. Cho tôi tính tiền. お会計をお願いします。
20. Mấy giờ nhà hàng mở cửa? 何時に開店しますか?
21. Mấy giờ nhà hàng đóng cửa? 何時に閉店しますか?
🍁V. 市場編
1. Cái này bao nhiêu tiền? これはいくらですか?
2. Tất cả bao nhiêu tiền? 全部でいくらですか?
3. Bao nhiêu tiền 1 cân? 1キロいくらですか?
4. Giảm giá được không? 値下げはできますか?
5. Đắt quá. 高すぎる。
6. Cho tôi cái này. これをください。
7. Cho tôi 1 cân. 1キロください。
8. Có size to hơn không? もっと大きいサイズがありますか?
9. Có size nhỏ hơn không? もっと小さいサイズがありますか?
10. Có màu khác không? 他の色がありますか?
11. Có màu đen không? 黒がありますか?
12. Cho tôi xem cái đó. それを見せてください。
13. Tôi mặc thử được không? 試着できますか?
14. Anh (chị) tìm gì ạ? 何をお探しですか?
15. Cái này thế nào ạ? これはどうですか?
16. Có vừa không ạ? サイズはいかがですか?
17. Anh (chị) thanh toán bằng tiền mặt ạ? 現金で払いますか?
18. Anh (chị) thanh toán bằng thẻ ạ? カードで払いますか?
19. Anh (chị) kí tên vào đây ạ. ここにサインしてください。
20. Ở gần đây có cửa hàng giày không? この近くに靴屋さんがありますか?
🍁VI. 観光スポット編
1. Hồ Hoàn Kiếm ở đâu? ホアンキム湖はどこですか?
2. Vé vào cửa bao nhiêu tiền? 入場料はいくらですか?
3. Ở đây mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ? ここは何時から何時までですか?
4. Mấy giờ xuất phát? 出発は何時ですか?
5. Ở đây chụp ảnh được không? ここで写真を撮ってもいいですか?
6. Anh chụp ảnh giúp tôi được không? 写真を撮ってもらえますか?}
7. Tôi là người Nhật Bản. 私は日本人です。
🍁VII. 困っているとき
1. Tôi bị trộm hộ chiếu. パスポートを盗まれた。
2. Tôi bị lấy cắp ví. 財布を盗まれた。
3. Cướp. 泥棒だ。
4. Cháy. 火事だ。
5. Có ai không? Cứu tôi với. 誰か?助けて。
6. Hãy gọi cảnh sát giúp tôi. 警察を呼んでください。
7. Tôi không liên quan. 私は関係ありません。
8. Tôi bị thương. けがをしました。
9. Hãy gọi xe cấp cứu. 救急車を呼んでください。
10. Có chuyện gì vậy? どうしましたか?
11. Anh có bị làm sao không? 大丈夫ですか?
12. Tôi không sao? 大丈夫です。
13. Anh bị đau ở đâu? どこが痛いですか?
14. Tôi bị đau bụng. お腹が痛いです。
15. Tôi bị đau đầu. 頭が痛いです。
16. Tôi thấy khó chịu. 気分が痛いです。
17. Hình như tôi bị sốt. 熱があるみたいです。
18. Tôi thấy khó thở. 呼吸が苦しいです。
19. Tôi có bảo hiểm du lịch. 旅行保険に入っている。
🍁VIII. その他
1. Đi ăn cùng tôi nhé! 一緒に食べませんか?
2. Cho tôi số điện thoại được không? 電話番号をもらえますか?
3. Ngày mai anh có rảnh không? 明日、時間がありますか?
4. Đợi tôi một chút. ちょっと待ってください。
5. Tôi không hiểu. 分かりません。
6. Hãy nói chậm lại thêm một chút nữa.
もうちょっとゆっくり話してください。
7. Anh ơi, cho tôi hỏi mấy giờ rồi? すみません、今何時ですか?
8. Đại sứ quán Nhật Bản ở đâu? 日本大使館はどこですか?
9. Tôi muốn đến cửa hàng quà lưu niệm. お土産屋さんに行きたいんです。
10. Tôi không có tiền mặt. 現金がありません。
11. Ở xung quanh đây có bến xe buýt không?
この周辺にバス停がありますか?
12. Ở xung quanh đây có nhà hàng Nhật không?
この周辺に日本レストランがありますか?
13. Ở gần đây có bệnh viện không? この近くに病院がありますか?
14. Ở gần đây có địa điểm nào chơi không?
この近くに遊ぶところがありますか?
以上「ベトナム旅行で絶対使うベトナム語121フレーズ」をまとめてみました。
全部は短くてあまり難しくないフレーズばかりだと思いますので、ごゆっくり動画を見ながら練習してください。💖💪💖
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ
👉他の記事もおすすめ